Có 2 kết quả:
单行 dān xíng ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ • 單行 dān xíng ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come individually
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come individually
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0